Mẫu câu làm rõ vấn đề trong cuộc họp bằng tiếng Anh:

Leading a meeting in English (Mở đầu cuộc họp bằng tiếng Anh)

Mục đích: Tạo không khí thân thiện, bắt đầu cuộc họp một cách chính thức và giới thiệu người dẫn dắt cuộc họp, chào sếp bằng tiếng Anh, các đồng nghiệp hay khách hàng....

Good morning/afternoon, everyone. Thank you all for being here."

"Chào buổi sáng/chào buổi chiều mọi người. Cảm ơn tất cả đã có mặt."

"I’d like to welcome you all to today's meeting."

"Tôi muốn chào đón tất cả các bạn đến với cuộc họp hôm nay."

"My name is [Your Name], and I will be leading today's meeting."

"Tôi là [Tên của bạn], và tôi sẽ dẫn dắt cuộc họp hôm nay."

"Good morning, everyone. Thank you for coming." (Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn mọi người đã đến.)

"My name is John, and I will be leading today's meeting." (Tôi là John, và tôi sẽ dẫn dắt cuộc họp hôm nay.)

Mục đích: Để tất cả mọi người hiểu rõ lý do họp và những gì cần đạt được.

"The purpose of today’s meeting is to discuss [topic]."

"Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về [chủ đề]."

"We are here today to review [project/issue]."

"Chúng ta ở đây hôm nay để xem xét [dự án/vấn đề]."

"Our main goal today is to [objective]."

"Mục tiêu chính của chúng ta hôm nay là [mục tiêu]."

"The purpose of today’s meeting is to discuss the new marketing strategy." (Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.)

"We are here today to review last quarter's sales performance." (Chúng ta ở đây hôm nay để xem xét hiệu suất bán hàng của quý vừa qua.)

Mục đích: Đưa ra một cấu trúc rõ ràng cho cuộc họp và đảm bảo tất cả các điểm quan trọng được thảo luận.

First, we will discuss [item]. Then, we will move on to [item]. Finally, we will cover [item]."

"Đầu tiên, chúng ta sẽ thảo luận về [mục]. Sau đó, chúng ta sẽ chuyển sang [mục]. Cuối cùng, chúng ta sẽ bàn về [mục]."

"Here’s the agenda for today’s meeting."

"Đây là chương trình nghị sự cho cuộc họp hôm nay."

"Does anyone have any additions to the agenda?"

"Có ai muốn bổ sung gì vào chương trình nghị sự không?"

"First, we will go over the latest market research. Then, we will discuss our budget. Finally, we will outline our next steps." (Đầu tiên, chúng ta sẽ xem qua nghiên cứu thị trường mới nhất. Sau đó, chúng ta sẽ thảo luận về ngân sách. Cuối cùng, chúng ta sẽ vạch ra các bước tiếp theo.)

Mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp khi xin trình bày ý kiến

Mẫu câu cuộc họp bằng tiếng Anh khi muốn trình bày ý kiến:

Xem thêm: Những cấu trúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp

Mẫu câu tiếng Anh đưa ra câu hỏi trong cuộc họp

"I have a question regarding the budget figures. Could you explain that point again? I’m particularly interested in understanding the allocation for marketing expenses. What is the timeline for this project? Are we looking at a completion date within the next quarter? Could you clarify the main objectives for this phase?"

"Tôi có một câu hỏi về các con số trong ngân sách. Bạn có thể giải thích lại điểm đó được không? Tôi đặc biệt quan tâm đến việc hiểu rõ phân bổ chi phí cho tiếp thị. Thời gian biểu cho dự án này là gì? Chúng ta có đang xem xét ngày hoàn thành trong quý tới không? Bạn có thể làm rõ các mục tiêu chính cho giai đoạn này không?"

Presenting at the meeting in English (Trình bày trong cuộc họp bằng tiếng Anh)

Mục đích: Giới thiệu chủ đề chính hoặc vấn đề sẽ được thảo luận để mọi người biết rõ bối cảnh.

"I would like to present [topic]."

"Tôi muốn trình bày về [chủ đề]."

"Today, I will be discussing [topic]."

"Hôm nay, tôi sẽ thảo luận về [chủ đề]."

"I would like to present our new marketing campaign." (Tôi muốn trình bày chiến dịch tiếp thị mới của chúng tôi.)

"Let me start by showing you our recent survey results." (Hãy để tôi bắt đầu bằng việc cho các bạn xem kết quả khảo sát gần đây của chúng tôi.)

Mục đích: Cung cấp thông tin chi tiết, số liệu và phân tích để mọi người hiểu rõ vấn đề hoặc kế hoạch.

"As you can see from this chart, [detail]."

"Như các bạn có thể thấy từ biểu đồ này, [chi tiết]."

"Our research indicates that [detail]."

"Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng [chi tiết]."

"We have allocated [amount] for [purpose]."

"Chúng ta đã phân bổ [số tiền] cho [mục đích]."

"As you can see in this chart, our target audience prefers online shopping." (Như các bạn có thể thấy trong biểu đồ này, đối tượng khách hàng mục tiêu của chúng ta ưa thích mua sắm trực tuyến.)

"We have allocated $50,000 for digital advertising." (Chúng ta đã phân bổ $50,000 cho quảng cáo kỹ thuật số.)

Mục đích: Khuyến khích sự tham gia và đảm bảo mọi người hiểu rõ nội dung vừa trình bày.

"Do you have any questions so far?"

"Các bạn có câu hỏi gì cho đến thời điểm này không?"

"Is there anything that needs further clarification?"

"Có điều gì cần được làm rõ thêm không?"

"I’d be happy to answer any questions."

"Tôi rất sẵn lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào."

"Do you have any questions about this?" (Các bạn có câu hỏi gì về điều này không?)

"Is there anything that needs further clarification?" (Có điều gì cần được làm rõ thêm không?)

Mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp khi xin trình bày ý kiến

"Excuse me, everyone. I’d like to share my thoughts on this topic. Can I speak for a moment? I believe that we should focus on increasing our social media presence to reach a larger audience. May I add something here? We could also consider collaborating with influencers to boost our brand visibility. Can I provide some input on this matter? I think this approach would not only enhance our reach but also improve our engagement with the target audience."

"Xin lỗi mọi người. Tôi muốn chia sẻ ý kiến của mình về chủ đề này. Tôi có thể nói một chút được không? Tôi tin rằng chúng ta nên tập trung vào việc tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội để tiếp cận một lượng khán giả lớn hơn. Tôi có thể bổ sung điều gì đó ở đây không? Chúng ta cũng có thể xem xét hợp tác với những người có ảnh hưởng để nâng cao khả năng nhận diện thương hiệu của mình. Tôi có thể đóng góp ý kiến về vấn đề này không? Tôi nghĩ rằng cách tiếp cận này không chỉ mở rộng phạm vi tiếp cận mà còn cải thiện sự tương tác với đối tượng mục tiêu của chúng ta."

Mẫu câu tiếng Anh kết thúc cuộc họp

"Thank you all for your participation. The meeting is now adjourned. Before we finish, let’s summarize the key points: we agreed to increase the marketing budget, launch the new campaign by the end of the month, and schedule a review meeting in two weeks. Our next meeting will be on [date]. Thank you everyone, and have a great day."

"Cảm ơn tất cả các bạn đã tham gia. Cuộc họp bây giờ kết thúc. Trước khi kết thúc, hãy tóm tắt những điểm chính: chúng ta đã đồng ý tăng ngân sách tiếp thị, ra mắt chiến dịch mới vào cuối tháng và lên lịch một cuộc họp xem xét trong hai tuần tới. Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]. Cảm ơn mọi người, và chúc một ngày tốt lành."

Mẫu câu nhắc lại thông tin bằng tiếng Anh

"To recap, we agreed on the following points: increasing our social media budget, hiring a new marketing manager, and launching the new campaign by the end of the month. Let me repeat the key issues we discussed: resource allocation, timeline adjustments, and potential risks. Just to make sure we're all on the same page, we decided to move forward with the proposed strategy and schedule a review meeting in two weeks."

"Để tóm tắt lại, chúng ta đã đồng ý về các điểm sau: tăng ngân sách cho mạng xã hội, thuê một quản lý tiếp thị mới, và ra mắt chiến dịch mới vào cuối tháng. Để tôi nhắc lại những vấn đề chính mà chúng ta đã thảo luận: phân bổ nguồn lực, điều chỉnh thời gian biểu và các rủi ro tiềm ẩn. Chỉ để chắc rằng chúng ta đều hiểu rõ, chúng ta đã quyết định tiến hành với chiến lược đề xuất và lên lịch một cuộc họp xem xét trong hai tuần tới."

Gợi ý mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp thông dụng

Để giúp mọi người có thêm ý tưởng trong việc trình bày nội dung cuộc họp bằng tiếng Anh ấn tượng, chuyên nghiệp hơn thì dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp thường gặp mà bạn có thể tham khảo thêm:

"Good morning, everyone. Thank you all for being here today. Welcome to our weekly team meeting. I’m Sarah, and I’ll be leading the meeting today. The purpose of today’s meeting is to discuss our new marketing strategy. We are here to evaluate the progress of our current campaigns and to plan our next steps. First, we will review the results of our latest market research. Then, we will go over our budget allocation for the upcoming quarter. Finally, we will discuss any new ideas or suggestions for improving our outreach efforts. Does anyone have any questions or anything to add to the agenda before we begin?"

"Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn tất cả đã có mặt hôm nay. Chào mừng đến với cuộc họp nhóm hàng tuần của chúng ta. Tôi là Sarah và tôi sẽ dẫn dắt cuộc họp hôm nay. Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới của chúng ta. Chúng ta ở đây để đánh giá tiến độ của các chiến dịch hiện tại và lên kế hoạch cho các bước tiếp theo. Đầu tiên, chúng ta sẽ xem xét kết quả nghiên cứu thị trường mới nhất. Sau đó, chúng ta sẽ xem qua phân bổ ngân sách cho quý tới. Cuối cùng, chúng ta sẽ thảo luận về bất kỳ ý tưởng hoặc đề xuất mới nào để cải thiện các nỗ lực tiếp cận của chúng ta. Có ai có câu hỏi hoặc muốn bổ sung gì vào chương trình nghị sự trước khi chúng ta bắt đầu không?"